Ngành sản xuất ngao tại Việt Nam được xác định là lĩnh vực ưu tiên phát triển.
Hệ thống sản xuất chủ yếu được kiểm soát trong nước (không phụ thuộc vào nhập khẩu).
Nhiều thách thức được ghi nhận trong toàn bộ hệ thống.
Đánh giá hội thảo cho thấy tất cả người tham dự đều có thêm hiểu biết mới về những thách thức của ngành.
Lập bản đồ hệ thống
Trong phiên làm việc nhóm lần một, mỗi nhóm được yêu cầu xây dựng bản đồ sơ khai mô tả một khía cạnh bất kỳ của hệ thống sản xuất ngao mà họ cho là quan trọng. Bài tập này đóng vai trò như bước khởi đầu cho tư duy hệ thống. Trong phiên thảo luận toàn thể sau đó, các nhóm đã trình bày bản đồ sơ khai cùng những nội dung thảo luận chính để nhận phản hồi. Các chủ đề nổi bật bao gồm vai trò của cơ quan quản lý nhà nước và viện nghiên cứu, khó khăn trong chế biến và cấp chứng nhận, và sự đa dạng trong mô hình nuôi ngao trên toàn quốc.
Để cung cấp thêm bối cảnh, bà Nguyễn Hạnh Luyến – chuyên gia từ Cục Thủy sản và Kiểm ngư, Bộ Nông nghiệp và Môi trường – đã trình bày về hiện trạng nuôi nhuyễn thể tại Việt Nam. Phần trình bày này hỗ trợ cho hoạt động tiếp theo, trong đó các nhóm được yêu cầu phát triển bản đồ hệ thống sản xuất ngao chi tiết hơn.
Trong phiên làm việc nhóm thứ hai, mỗi nhóm tập trung sâu hơn vào một phần cụ thể trong hệ thống. Hai nhóm lựa chọn mô tả cấu trúc tổng thể ngành sản xuất ngao toàn quốc, hai nhóm còn lại tập trung vào khu vực Đồng bằng sông Hồng. Các bản đồ mô tả các giai đoạn sản xuất, các tác nhân liên quan và quá trình lưu chuyển của ngao – từ trại giống đến thị trường. Giai đoạn này cho thấy mạng lưới quan hệ và phụ thuộc phức tạp của hệ thống sản xuất ngao tại Việt Nam, đồng thời khẳng định rằng tất cả các khâu sản xuất chủ yếu diễn ra trong nước, ví dụ như không phụ thuộc vào nhập khẩu nguồn giống hay thức ăn – điều này khác biệt so với nhiều hệ thống sản xuất thực phẩm khác.
Xác định và xếp hạng thách thức
Dựa trên bản đồ hệ thống đã xây dựng, các nhóm xác định những thách thức chính trong hệ thống sản xuất ngao. Những thách thức này bao phủ toàn bộ chuỗi sản xuất, từ khâu cung ứng giống, quản lý ương nuôi, đến thu hoạch, chế biến và tiếp cận thị trường. Nhóm nghiên cứu đã tổng hợp các thách thức thành một danh sách và chia sẻ lại với tất cả các nhóm vào ngày thứ hai để tiếp tục thảo luận và chỉnh sửa. Sau đó, mỗi người tham dự chọn ra ba thách thức mà họ cho là cấp thiết nhất.
Bốn thách thức được ưu tiên hàng đầu gồm:
1.
Vấn đề trong sản xuất giống và chất lượng con giống
2.
Tác động của biến đổi khí hậu lên nhiệt độ và độ mặn nước
3.
Ô nhiễm từ nông nghiệp và sinh hoạt
4.
Mật độ thả nuôi quá cao
Ngoài ra, vấn đề xung đột trong sử dụng đất cũng được tất cả các nhóm nêu ra trong thảo luận, mặc dù không nằm trong bốn chủ đề được khai thác sâu, nhưng được xác định là một lĩnh vực cần được nghiên cứu thêm trong tương lai.
Xác định giải pháp
Mỗi nhóm được phân công một trong bốn thách thức để phân tích sâu hơn. Các nhóm đề xuất các giải pháp khả thi (can thiệp) và xác định ai là người chịu trách nhiệm thực hiện.
•
Nhóm khí hậu đề xuất các biện pháp từ cải tiến quy trình sản xuất đến áp dụng công nghệ nuôi mới, với trách nhiệm thuộc về nông dân, chính quyền địa phương và cơ quan nghiên cứu.
•
Nhóm giống nhấn mạnh ba giải pháp chính: quản lý tốt đàn giống bố mẹ, cải tiến quy trình sinh sản và lựa chọn vị trí ương phù hợp.
•
Nhóm ô nhiễm đề xuất áp dụng chiến lược phân vùng sử dụng đất và nước ở quy mô địa phương, đồng thời tăng cường giám sát và thực thi pháp luật từ cơ quan môi trường.
•
Nhóm mật độ thả đề xuất cần có dữ liệu khoa học để xây dựng hướng dẫn thực hành tốt, với sự phối hợp giữa viện nghiên cứu, hệ thống khuyến ngư và hợp tác xã nuôi trồng.
Phản hồi từ người tham dự
Đánh giá hội thảo cho thấy tất cả đại biểu tham dự đều cảm thấy được đóng góp ý kiến và đã học hỏi thêm được những thông tin mới về các khó khăn thách thức của ngành sản xuất ngao. Hơn nữa, tất cả đều bày tỏ mong muốn tiếp tục tham gia các hội thảo trong tương lai để cập nhật tiến độ dự án.
Tổng kết và bước tiếp theo
Nhìn chung, hội thảo đã xác định được mối liên kết chặt chẽ giữa các thách thức trong hệ thống sản xuất ngao tại Việt Nam. Các đại biểu tham dự liên tục nhấn mạnh rằng các vấn đề như chất lượng giống, tác động môi trường và quản lý trang trại không tồn tại độc lập mà có mối quan hệ mật thiết với nhau.
Bước tiếp theo của nhóm nghiên cứu là tổng hợp toàn bộ thông tin, ghi chú và bản đồ hệ thống được xây dựng trong hội thảo để hoàn thiện bản đồ hệ thống sản xuất ngao tại Việt Nam, mô tả rõ các thách thức và thảo luận về các giải pháp tiềm năng. Sau khi hoàn tất, nhóm sẽ mời các đại biểu góp ý thêm trước khi công bố rộng rãi.
Đơn vị tổ chức hội thảo - Viện Nghiên cứu Nuôi trồng Thủy sản I (RIA1) -Thành viên Liên minh WAVES:
PGS.TS Đặng Thị Lụa (Đồng trưởng dự án), TS. Phạm Thái Giang, Lưu Thị Hà Giang
Ban tổ chức – Thành viên Liên minh dự án WAVES:
TS. Lucy Brunton (Đồng trưởng dự án, Royal Veterinary College); TS. Andrew Desbois (Đồng trưởng dự án, Đại học Stirling); Laura Khor Li Imm (Đồng trưởng nghiên cứu, WorldFish); TS. Mat Hennessey (Nghiên cứu sau tiến sĩ, RVC); Victor Andin (Quản lý danh mục, WorldFish); Chan Chin Yee (Nhà khoa học, WorldFish)
Trân trọng cảm ơn ông Mai Văn Tài đã hỗ trợ phiên dịch tại hội thảo.
Thông tin liên hệ:
TS. Lucy Brunton – lbrunton@rvc.ac.uk